Có 2 kết quả:

旧民主主义革命 jiù mín zhǔ zhǔ yì gé mìng ㄐㄧㄡˋ ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ舊民主主義革命 jiù mín zhǔ zhǔ yì gé mìng ㄐㄧㄡˋ ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) old democratic revolution
(2) bourgeois revolution (in Marx-Leninist theory, a prelude to the proletarian revolution)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) old democratic revolution
(2) bourgeois revolution (in Marx-Leninist theory, a prelude to the proletarian revolution)

Bình luận 0